intimate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intimate
Phát âm : /'intimit/
+ tính từ
- thân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc
- riêng tư, riêng biệt; ấm cúng
- chung chăn chung gối; gian gâm, thông dâm
- (thuộc) bản chất; (thuộc) ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất; sâu sắc (lòng tin...)
+ danh từ
- người thân, người tâm phúc
- người rất quen thuộc với (cái gì, nơi nào...)
+ ngoại động từ
- báo cho biết, cho biết
- gợi cho biết, gợi ý
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intimate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intimate":
intimate intimidate intimity intonate intimidated - Những từ có chứa "intimate":
intimate intimately intimater - Những từ có chứa "intimate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đi lại khách tình chí thiết chú mình tâm giao thân mật ẩn tình bạn thân thân nối khố
Lượt xem: 1001