--

comae

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comae

Phát âm : /'koumi:/

+ danh từ

  • (y học) sự hôn mê

+ danh từ, số nhiều comae

  • (thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây)
  • (thiên văn học) đầu sao chổi
  • (vật lý) côma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comae"
Lượt xem: 336