--

unite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unite

Phát âm : /ju:'nait/

+ động từ

  • nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại
    • to unite one town with another
      hợp nhất hai thành phố
    • to unite bricks with cement
      kết những viên gạch lại bằng xi măng
  • liên kết, liên hiệp, đoàn kết
    • workers of the world, unite!
      vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!
    • les us unite to fight our common enemy
      chúng ta hãy đoàn kết lại để chiến đấu chống kẻ thù chung
  • kết thân, kết hôn
  • hoà hợp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unite"
Lượt xem: 861