unite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unite
Phát âm : /ju:'nait/
+ động từ
- nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại
- to unite one town with another
hợp nhất hai thành phố
- to unite bricks with cement
kết những viên gạch lại bằng xi măng
- to unite one town with another
- liên kết, liên hiệp, đoàn kết
- workers of the world, unite!
vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!
- les us unite to fight our common enemy
chúng ta hãy đoàn kết lại để chiến đấu chống kẻ thù chung
- workers of the world, unite!
- kết thân, kết hôn
- hoà hợp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unite"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unite":
unaided unawed undated undid undo undue unedited unhat unit unite more... - Những từ có chứa "unite":
constitution of the united states disunite disunited eastern united states reunite unite united unitedly - Những từ có chứa "unite" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đụ nối sum họp kết thân đoàn kết liên hiệp thống nhất có thể
Lượt xem: 920