combustion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combustion
Phát âm : /kəm'bʌstʃn/
+ danh từ
- sự đốt cháy; sự cháy
- spontaneous combustion
sự tự bốc cháy
- spontaneous combustion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combustion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "combustion":
combustion composition compaction - Những từ có chứa "combustion":
combustion internal-combustion - Những từ có chứa "combustion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
động cơ máy cháy
Lượt xem: 744