comfrey
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comfrey+ Noun
- tên một loại hoa chuông, lá làm nước sắc, lá non dùng làm sa lát và đồ nấu
- cây lưu niên vùng Châu Âu và Iran, sinh trưởng nhanh và tạo bóng râm.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
healing herb cumfrey
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comfrey"
Lượt xem: 426