--

comma butterfly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comma butterfly

+ Noun

  • bướm comma,(mặt dưới cánh sau có hình dấu phẩy).
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comma butterfly"
Lượt xem: 543