comma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comma
Phát âm : /'kɔmə/
+ danh từ
- dấu phẩy
- inverted commas
- dấu ngoặc kép
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
comma butterfly Polygonia comma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comma"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "comma":
caiman cam came cameo cayman cham chime china chum chummy more... - Những từ có chứa "comma":
comma comma bacillus comma butterfly command command car command guidance command key command language command line command line interface more... - Những từ có chứa "comma" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu phẩy phết
Lượt xem: 556