commerce department
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commerce department+ Noun
- Bộ thương mại Hoa Kỳ.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Department of Commerce Commerce Department Commerce DoC
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commerce department"
- Những từ có chứa "commerce department" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đô hội buôn bán khoa trưởng cục mậu dịch phòng thương mại giáo vụ thương mại phân cục chỉ trỏ more...
Lượt xem: 1205