--

commerce

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commerce

Phát âm : /'kɔmə:s/

+ danh từ

  • sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp
    • home commerce
      nội thương
    • Chamber of commerce
      phòng thương mại
  • sự quan hệ, sự giao thiệp
    • to have commerce with somebody
      có giao thiệp với ai
  • (pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commerce"
Lượt xem: 859