doc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doc
Phát âm : /dɔk/
+ danh từ
- (thông tục) thầy thuốc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Department of Commerce Commerce Department Commerce DoC doctor physician MD Dr. medico
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "doc":
dace dago dais dash daze decay deck decoy desk deuce more... - Những từ có chứa "doc":
braggadocio cappadocian church doctrine commercial document common burdock country doctor dame jean iris murdoch diplodocus doc docent more...
Lượt xem: 808