--

commensurate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commensurate

Phát âm : /kə'menʃərit/

+ tính từ

  • (+ with) cùng diện tích với
  • (+ to, with) xứng với
    • that mark is commensurate with your task
      điểm đó xứng với bài làm của anh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commensurate"
Lượt xem: 549