--

communicate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communicate

Phát âm : /kə'mju:nikeit/

+ ngoại động từ

  • truyền; truyền đạt, thông tri
    • to communicate news
      truyền tin
    • to communicate a disease
      truyền bệnh
    • to communicate one's enthusiasm to somebody
      truyền nhiệt tình cho ai
  • (tôn giáo) ban thánh thể (cho ai)
  • chia sẻ
    • to communicate something with somobody
      chia sẻ cái gì với ai

+ nội động từ

  • giao thiệp, liên lạc
    • to communicate with somebody on the telephone
      liên lạc với ai bằng dây nói
  • thông nhau
    • the two rooms communicate with each other
      hai buồng thông nhau
  • (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communicate"
Lượt xem: 696