convey
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convey
Phát âm : /kən'vei/
+ ngoại động từ
- chở, chuyên chở, vận chuyển
- truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển
- convey my good wishes to your parents
nhờ chuyển những lời chúc mừng của tôi tới cha mẹ anh
- convey my good wishes to your parents
- (pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convey"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "convey":
canopy combe comfy confab connive convey convoy - Những từ có chứa "convey":
convey conveyable conveyance conveyance of title conveyancer conveyancing conveyer conveyer belt conveyor conveyor belt more...
Lượt xem: 706