--

commune

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commune

Phát âm : /'kɔmju:n/

+ danh từ

  • công xã
    • the Commune of Paris
      công xã Pa-ri

+ nội động từ

  • đàm luận; nói chuyện thân mật
    • friends commune together
      bạn bè nói chuyện thân mật với nhau
  • gần gụi, thân thiết, cảm thông
    • to commune with nature
      gần gụi với thiên nhiên
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể
  • to commune with oneself
    • trầm ngâm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commune"
Lượt xem: 1513

Từ vừa tra