--

compassion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compassion

Phát âm : /kəm'pæʃn/

+ danh từ

  • lòng thương, lòng trắc ẩn
    • to have (take) compassion on (upon somebody)
      thương hại ai
    • to feel compassion for somebody
      cảm thấy thương hại ai
    • to have no bowel of compassion
      không có tình thương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compassion"
Lượt xem: 1234