compliancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compliancy+ Noun
- xu hướng để thu phục ý chí của người khác.(sự ưng thuận, sự bằng lòng).
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
complaisance compliance obligingness deference
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compliancy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "compliancy":
compliance compliancy - Những từ có chứa "compliancy":
compliancy incompliancy
Lượt xem: 371