--

deference

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deference

Phát âm : /'defərəns/

+ danh từ

  • sự chiều ý, sự chiều theo
    • in deference to someone's desires
      chiều theo ý muốn của ai
  • sự tôn trọng, sự tôn kính
    • to treat someone with deference
      đối xử với ai một cách tôn trọng
    • to have no deference for someone
      không tôn trọng ai, thất lễ với ai
    • to pay (show) deference to somebody
      tỏ lòng tôn kính ai
    • with all due deference to somebody
      với tất cả lòng tôn kính đối với ai
    • no deference for someone
      không tôn trọng ai, thất lễ đối với ai
    • to pay (show) deference to somebody
      tỏ lòng tôn kính ai
    • with all due deference to somebody
      với tất cả lòng tôn kính đối với ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deference"
Lượt xem: 834