component part
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: component part+ Noun
- bộ phận cấu thành.
- he wanted to feel a part of something bigger than himself
Anh ấy muốn là một phần của một thứ lớn hơn chính anh ta.
- the smaller component is hard to reach
phần nhỏ hơn rất khó đọc.
- he wanted to feel a part of something bigger than himself
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
part portion component constituent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "component part"
Lượt xem: 588