constituent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constituent
Phát âm : /kən'stitjuənt/
+ tính từ
- cấu tạo, hợp thành, lập thành
- the constituent elements of air
những phần tử cấu tạo không khí
- the constituent elements of air
- có quyền bầu cử
- lập hiến
- constituent assembly
hội đồng lập hiến
- constituent assembly
+ danh từ
- phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần
- cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử)
- người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constituent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "constituent":
consistent constituent - Những từ có chứa "constituent":
constituent reconstituent
Lượt xem: 701