--

component part

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: component part

+ Noun

  • bộ phận cấu thành.
    • he wanted to feel a part of something bigger than himself
      Anh ấy muốn là một phần của một thứ lớn hơn chính anh ta.
    • the smaller component is hard to reach
      phần nhỏ hơn rất khó đọc.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "component part"
Lượt xem: 589