component
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: component
Phát âm : /kəm'pounənt/
+ tính từ
- hợp thành, cấu thành
- component parts
những bộ phân cấu thành
- component parts
+ danh từ
- thành phần, phần hợp thành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
constituent element part portion component part factor ingredient
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "component"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "component":
component compound - Những từ có chứa "component":
component component part - Những từ có chứa "component" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thành phần hợp phần
Lượt xem: 498