factor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: factor
Phát âm : /'fæktə/
+ danh từ
- nhân tố
- human factor
nhân tố con người
- human factor
- người quản lý, người đại diện
- người buôn bán ăn hoa hồng
- (Ê-cốt) người quản lý ruộng đất
- (toán học) thừa số
- (kỹ thuật) hệ số
- factor of safety
hệ số an toàn
- factor of safety
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gene cistron agent broker divisor component constituent element ingredient factor in factor out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "factor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "factor":
factor factory fester foster - Những từ có chứa "factor":
benefactor calefactory clotting factor coagulation factor cofactor cognitive factor common factor conversion factor decisive factor determining factor more... - Những từ có chứa "factor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
yếu tố thừa số nhân tố bí quyết Việt Tây Bắc
Lượt xem: 691