concerted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concerted
Phát âm : /kən'sə:tid/
+ tính từ
- có dự tính, có bàn tính, có phối hợp
- to take concerted action
hành động phối hợp
- a concerted attack
tấn công phối hợp
- to take concerted action
- (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conjunct conjunctive cooperative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concerted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "concerted":
concert concerted concerto concord concrete consecrated consecrated - Những từ có chứa "concerted":
concerted concerted music disconcerted undisconcerted
Lượt xem: 485