--

consecrated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consecrated

+ Adjective

  • được phong thánh, được tin là thánh thần; được hiến, dâng cho thần thánh hay một số các nghi lễ tôn giáo khác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consecrated"
Lượt xem: 971