conciliatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conciliatory
Phát âm : /kən'siliətəri/
+ tính từ
- hoà giải
- a conciliatory act
hành động hoà giải
- a conciliatory spirit
tinh thần hoà giải
- a conciliatory act
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conciliative compromising flexible - Từ trái nghĩa:
antagonistic uncompromising sturdy inflexible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conciliatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conciliatory":
conciliator conciliatory consolatory consultatory - Những từ có chứa "conciliatory":
conciliatory reconciliatory
Lượt xem: 462