sturdy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sturdy
Phát âm : /'stə:di/
+ tính từ
- khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng
- sturdy child
đứa bé cứng cáp
- sturdy child
- mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết
- sturdy resistance
sự chống cự mãnh liệt
- a sturdy policy
chính sách kiên quyết
- sturdy resistance
+ danh từ
- bệnh chóng mặt (của cừu) (do sán vào óc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tough uncompromising inflexible hardy stalwart stout - Từ trái nghĩa:
compromising conciliatory flexible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sturdy"
Lượt xem: 769