concession
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concession
Phát âm : /kən'seʃn/
+ danh từ
- sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...)
- to make concessions
nhượng bộ, nhân nhượng
- to make concessions
- đất nhượng (đất đai, đồn điền, mỏ do chính quyền thực dân chiếm đoạt của nhân dân để cấp cho bè lũ)
- (ngoại giao) nhượng địa, tô giới
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concession"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "concession":
commission concession concision concussion connexion - Những từ có chứa "concession":
concession concessionaire concessionnaire
Lượt xem: 780