--

concession

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concession

Phát âm : /kən'seʃn/

+ danh từ

  • sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...)
    • to make concessions
      nhượng bộ, nhân nhượng
  • đất nhượng (đất đai, đồn điền, mỏ do chính quyền thực dân chiếm đoạt của nhân dân để cấp cho bè lũ)
  • (ngoại giao) nhượng địa, tô giới
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concession"
Lượt xem: 731