concussion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concussion
Phát âm : /kən'kʌʃn/
+ danh từ
- sự rung chuyển, sự chấn động
- (y học) sự chấn động
- concussion of the brain
sự chấn động não, sự choáng não
- concussion of the brain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concussion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "concussion":
commission concession concision concussion - Những từ có chứa "concussion":
concussion concussion grenade
Lượt xem: 608