concoct
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concoct
Phát âm : /kən'kɔkt/
+ ngoại động từ
- pha, chế
- to concoct a medicine
pha thuốc
- to concoct a new dish
chế biến một món ăn mới
- to concoct a medicine
- (nghĩa bóng) bịa ra, đặt ra, dựng lên, bày đặt
- to concoct a story
bịa chuyện, đặt chuyện
- to concoct a plot
bày mưu
- to concoct a story
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concoct"
Lượt xem: 479