--

consist

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consist

Phát âm : /kən'sist/

+ nội động từ

  • (+ of) gồm có
    • water consists of hydrogen
      nước gồm có hydrô và ôxy
  • (+ in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ
    • happiness consists trying one's best to fulfill one's duty
      hạnh phúc là ở chỗ cố gắng hết sức mình hoàn thành nhiệm vụ
  • (+ with) phù hợp
    • to consist with something
      phù hợp với việc gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consist"
Lượt xem: 572