cone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cone
Phát âm : /koun/
+ danh từ
- hình nón; vật hình nón
- (thực vật học) nón
- (động vật học) ốc nón
- (hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón)
- (số nhiều) bột áo (bột mịn để xoa bột bánh mì đã nhào)
+ ngoại động từ
- làm thành hình nón
- to be coned
bị đèn pha chiếu chụm vào; bị đèn pha phát hiện (máy bay)
- to be coned
+ nội động từ
- có hình nón
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cone cell retinal cone strobilus strobile conoid cone shape
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cone"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cone":
cain cam came cameo can cane canine canny canoe canon more... - Những từ có chứa "cone":
cone cone cell cone clutch cone friction clutch cone pepper cone shape cone-bearing cone-nosed bug cone-shaped coneflower more... - Những từ có chứa "cone" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
oản nón cụt hình nón mất dạy quần áo
Lượt xem: 606