confab
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confab
Phát âm : /'kɔnfæb/
+ danh từ
- (thông tục) câu chuyện; chuyện phiếm, chuyện tán phét
+ nội động từ
- nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chat confabulation schmooze schmoose confer confabulate consult
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confab"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "confab":
comb comfy confab convey convoy coomb - Những từ có chứa "confab":
confab confabulate confabulation
Lượt xem: 572