--

confess

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confess

Phát âm : /kən'fes/

+ động từ

  • thú tội, thú nhận
    • to confess one's fault
      nhận lỗi
    • to confess to having done a fault
      thu nhận có phạm lỗi
  • (tôn giáo) xưng tội; nghe xưng tội
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confess"
Lượt xem: 497