confess
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confess
Phát âm : /kən'fes/
+ động từ
- thú tội, thú nhận
- to confess one's fault
nhận lỗi
- to confess to having done a fault
thu nhận có phạm lỗi
- to confess one's fault
- (tôn giáo) xưng tội; nghe xưng tội
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confess"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "confess":
canvass compass confess confuse convex - Những từ có chứa "confess":
confess confession confession of judgement confession of judgment confession of judgment confessional confessor edward the confessor interconfessional unconfessed - Những từ có chứa "confess" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thú nhận khai báo tự thú thổ lộ xưng tội bắt thóp
Lượt xem: 497