--

squeal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squeal

Phát âm : /skwi:l/

+ danh từ

  • tiếng kêu ré lên, tiếng kêu the thé
  • tiếng eng éc (lợn)

+ nội động từ

  • kêu ré lên, thét, la (vì mừng, đau, sợ)
  • (từ lóng) phản đối (đóng thuế...)
  • (từ lóng) mách lẻo, hớt; chỉ điểm

+ ngoại động từ

  • kêu ré lên, thét, la
  • to make somebody squeal
    • (từ lóng) tống tiền ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squeal"
Lượt xem: 486