convex
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convex
Phát âm : /'kɔn'veks/
+ tính từ
- (toán học), (vật lý) lồi
- double convex
hai mặt lồi
- convex polygon
đa giác lồi
- double convex
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convex"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "convex":
canvas confess convex convoke - Những từ có chứa "convex":
biconvex concavo-convex convex convex lens convex polygon convex polyhedron convex shape convexity convexness convexo-concave more... - Những từ có chứa "convex" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lồi khum gương lồi
Lượt xem: 589