conflicting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conflicting
Phát âm : /kən'fliktiɳ/
+ tính từ
- đối lập, mâu thuẫn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
at odds(p) contradictory self-contradictory
Lượt xem: 419