self-contradictory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-contradictory
Phát âm : /'self,kɔntrə'diktəri/
+ tính từ
- tự mâu thuẫn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
at odds(p) conflicting contradictory paradoxical
Lượt xem: 349