--

disarray

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disarray

Phát âm : /'disə'rei/

+ danh từ

  • sự lộn xộn, sự xáo trộn

+ ngoại động từ

  • làm lộn xộn, làm xáo trộn
  • (thơ ca) cởi quần áo (của ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disarray"
Lượt xem: 466