comic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comic
Phát âm : /'kɔmik/
+ tính từ
- hài hước, khôi hài
- a comic song
bài hát hài hước
- comic strip
trang tranh chuyện vui (ở báo)
- a comic song
- (thuộc) kịch vui
- a comic writer
nhà soạn kịch vui
- a comic writer
+ danh từ
- (thông tục) diễn viên kịch vui
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo tranh chuyện vui
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "comic":
cognac comic coming comose conch cong conic conk conky cosmic more... - Những từ có chứa "comic":
comic comic book comic opera comic strip comical comicality heroi-comic serio-comic tragicomic tragicomical - Những từ có chứa "comic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ba rọi khôi hài hài hước chèo
Lượt xem: 591