connivance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: connivance
Phát âm : /kə'naivəns/
+ danh từ
- sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu
- to be in connivance with someone
đồng loã với ai
- to be in connivance with someone
- sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm
- it was done with his connivance
việc đó làm được là do có sự che ngầm của hắn
- it was done with his connivance
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
secret approval tacit consent collusion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "connivance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "connivance":
connivance conveyance convince conniving
Lượt xem: 321