--

conniving

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conniving

+ Adjective

  • tính toán, có kế hoạch, mưu đồ
  • thâm hiểm, quỷ quyệt, lừa lọc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conniving"
Lượt xem: 436