--

conveyance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conveyance

Phát âm : /kən'veiəns/

+ danh từ

  • sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển
    • means of conveyance
      phương tiện vận chuyển
  • sự truyền, sự truyền đạt
    • conveyance of sound
      sự truyền âm
  • (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự sang tên (tài sản); giấy chuyển nhượng, giấy sang tên (tài sản)
  • xe cộ
    • a public conveyance
      xe chở hành khách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conveyance"
Lượt xem: 709