dedicated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dedicated+ Adjective
- cống hiến, hiến dâng, dành cho
- hết lòng, tận tình, nhiệt tình, tận tụy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
consecrated consecrate - Từ trái nghĩa:
desecrated undedicated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dedicated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dedicated":
dedicate dejected desiccate decayed dictated detected dedicated desiccated - Những từ có chứa "dedicated":
dedicated dedicated file server - Những từ có chứa "dedicated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hăng say nghè Chu Văn An Bình Định Hà Nội Chăm
Lượt xem: 551