conspirator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conspirator
Phát âm : /kən'spirətə/
+ danh từ
- người âm mưu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coconspirator plotter machinator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conspirator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conspirator":
conspirator coconspirator - Những từ có chứa "conspirator":
coconspirator conspirator
Lượt xem: 573