--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
constricting
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
constricting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constricting
+ Adjective
có xu hướng kiềm chế, hạn chế sự tự do
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
constrictive
narrowing
Lượt xem: 466
Từ vừa tra
+
constricting
:
có xu hướng kiềm chế, hạn chế sự tự do