narrowing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: narrowing+ Adjective
- thuôn dần, dần trở nên hẹp hơn
- có xu hướng hạn chế sự tự do
+ Noun
- việc thu hẹp lại, việc làm cho hẹp hơn
- việc giảm chiều rộng xuống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
constricting constrictive tapered tapering - Từ trái nghĩa:
widening broadening
Lượt xem: 413