--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
contadino
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
contadino
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contadino
+ Noun
nông dân Ý.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contadino"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"contadino"
:
contain
coumadin
continuo
contadino
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
contadino
:
nông dân Ý.