contain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contain
Phát âm : /kən'tein/
+ ngoại động từ
- chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm
- whisky contains a large percentage of alcohol
rượu uytky chứa một lượng cồn cao
- whisky contains a large percentage of alcohol
- nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế
- to contain oneself
nén mình, dằn lòng
- to contain one's anger
nén giận
- to contain oneself
- chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại
- to contain the enemy
kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác)
- to contain the enemy
- (toán học) có thể chia hết cho (một số)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contain"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contain":
canteen canton condemn contain contemn continue coumadin continuo contadino - Những từ có chứa "contain":
contain containable container container ship container vessel containerful containership containment self-contained uncontainable
Lượt xem: 777