continuo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continuo+ Noun
- (Âm nhạc) Bè hát chạy liền.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
figured bass basso continuo thorough bass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continuo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "continuo":
contain continue continuo continuum contadino - Những từ có chứa "continuo":
continuo continuous continuous creation theory continuous tense continuously continuousness discontinuous uncontinuous
Lượt xem: 469