container ship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: container ship+ Noun
- tàu công ten nơ, chở hàng hóa.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
containership container vessel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "container ship"
Lượt xem: 584